| Mặt trước | 记载 |
|---|---|
| Mặt sau | ghi lại, ghi chép |
| Phiên âm | jìzǎi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 家常 việc thường ngày chuyện nhà jiācháng
Previous card: 纪要 kỷ yếu tóm tắt jìyào
Up to card list: Từ vựng HSK