| Mặt trước | 裁员 |
|---|---|
| Mặt sau | giảm biên chế, cắt giảm nhân viên |
| Phiên âm | cáiyuán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 财政 tài chính cáizhèng
Previous card: 财务 tài vụ cáiwù
Up to card list: Từ vựng HSK