Mặt trước | 一样 |
---|---|
Mặt sau | giống nhau |
Phiên âm | yīyàng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 一直 luôn suốt liên tục yīzhí
Previous card: Một 一会儿 nát chút yīhuǐ'er
Up to card list: Từ vựng HSK