| Mặt trước | 加工 |
|---|---|
| Mặt sau | gia công, chế biến |
| Phiên âm | jiāgōng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 家伙 thằng cha lão jiāhuo
Previous card: 家常 việc thường ngày chuyện nhà jiācháng
Up to card list: Từ vựng HSK