Mặt trước | 假装 |
---|---|
Mặt sau | giaả vờ |
Phiên âm | jiǎzhuāng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 嫁 gả lấy chồng jià
Previous card: 假如 nếu như jiǎrú
Up to card list: Từ vựng HSK