| Mặt trước | 觉悟 |
|---|---|
| Mặt sau | giác ngộ, tỉnh ngộ |
| Phiên âm | juéwù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 觉醒 thức tỉnh juéxǐng
Previous card: 绝望 tuyệt vọng juéwàng
Up to card list: Từ vựng HSK