| Mặt trước | 监督 |
|---|---|
| Mặt sau | giám sát, đôn thúc |
| Phiên âm | jiāndū |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 尖端 mũi nhọn đỉnh điểm jiānduān
Previous card: 坚定 kiên định không dao động jiāndìng
Up to card list: Từ vựng HSK