| Mặt trước | 间谍 |
|---|---|
| Mặt sau | gián điệp |
| Phiên âm | jiàndié |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鉴定 đánh giá giám định jiàndìng
Previous card: 鉴别 phân biệt giám định jiànbié
Up to card list: Từ vựng HSK