| Mặt trước | 成交 |
|---|---|
| Mặt sau | giao dịch |
| Phiên âm | chéngjiāo |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 承诺 cam kết chéngnuò
Previous card: 惩罚 trừng trị chéngfá
Up to card list: Từ vựng HSK