Mặt trước | 学习 |
---|---|
Mặt sau | học tập |
Phiên âm | xuéxí |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 学校 trường học xuéxiào
Previous card: 学生 học sinh xuéshēng
Up to card list: Từ vựng HSK