Mặt trước | 学位 |
---|---|
Mặt sau | học vị |
Phiên âm | xuéwèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Khổ 雪上加霜 hết này đến khác liên tiếp
Previous card: 学说 học thuyết xuéshuō
Up to card list: Từ vựng HSK