Mặt trước | 护照 |
---|---|
Mặt sau | hộ chiếu |
Phiên âm | hùzhào |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 花 hoa huā
Previous card: 黑板 bảng đen hēibǎn
Up to card list: Từ vựng HSK