| Mặt trước | 港口 |
|---|---|
| Mặt sau | hải cảng |
| Phiên âm | gǎngkǒu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 港湾 cảng bến gǎngwān
Previous card: Cương 纲领 lĩnh chính gānglǐng
Up to card list: Từ vựng HSK