Mặt trước | 回忆 |
---|---|
Mặt sau | hồi ức, hồi tưởng |
Phiên âm | huíyì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 活动 hoạt động huódòng
Previous card: 怀疑 nghi ngờ huáiyí
Up to card list: Từ vựng HSK