| Mặt trước | 过问 |
|---|---|
| Mặt sau | hỏi đến, can dự |
| Phiên âm | guòwèn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 过瘾 thỏa nguyện đã nghiền đắm guòyǐn
Previous card: Sai 过失 lầm trái guòshī
Up to card list: Từ vựng HSK