| Mặt trước | 得不偿失 |
|---|---|
| Mặt sau | hại nhiều hơn lợi, lợi ít hại nhiều |
| Phiên âm | débùchángshī |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 得力 được lợi délì
Previous card: 盗窃 trộm dàoqiè
Up to card list: Từ vựng HSK