Mặt trước | 嗯 |
---|---|
Mặt sau | ừ, hừ |
Phiên âm | ń |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 拟定 định ra vạch nǐdìng
Previous card: 能量 năng lượng néngliàng
Up to card list: Từ vựng HSK