Mặt trước | 导游 |
---|---|
Mặt sau | hướng dẫn viên du lịch |
Phiên âm | dǎoyóu |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 到处 khắp nơi dàochù
Previous card: 刀 dao dāo
Up to card list: Từ vựng HSK