Mặt trước | 西 |
---|---|
Mặt sau | hướng tây |
Phiên âm | xī |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 习惯 thói quen xíguàn
Previous card: 文化 văn hóa wénhuà
Up to card list: Từ vựng HSK