Apedia

向往 Hướng Về Xiàngwǎng

Mặt trước 向往
Mặt sau hướng về
Phiên âm xiàngwǎng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Loại 消除 bỏ trừ xiāochú

Previous card: Luôn 向来 xiànglái

Up to card list: Từ vựng HSK