Apedia

善良 Hảo Tâm Lương Thiện Shànliáng

Mặt trước 善良
Mặt sau hảo tâm, lương thiện
Phiên âm shànliáng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 善于 giỏi về shànyú

Previous card: 闪电 tia chớp shǎndiàn

Up to card list: Từ vựng HSK