Mặt trước | 合同 |
---|---|
Mặt sau | hợp đồng |
Phiên âm | hétóng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 核心 trung tâm héxīn
Previous card: 和平 hòa bình hépíng
Up to card list: Từ vựng HSK