Apedia

Hợp 合并 Lại Nhất Hébìng

Mặt trước 合并
Mặt sau hợp lại, hợp nhất
Phiên âm hébìng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 合成 hợp thành cấu héchéng

Previous card: 和蔼 hòa nhã dễ gần hé'ǎi

Up to card list: Từ vựng HSK