Mặt trước | 陪 |
---|---|
Mặt sau | hộ tống, đi cùng |
Phiên âm | péi |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 批评 phê bình chỉ trích pīpíng
Previous card: 判断 phán đoán pànduàn
Up to card list: Từ vựng HSK