| Mặt trước | 后勤 |
|---|---|
| Mặt sau | hậu cần |
| Phiên âm | hòuqín |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Người 候选 được đề cử ứng hòuxuǎn
Previous card: Sau 后面 phía mặt đằng hòumiàn
Up to card list: Từ vựng HSK