| Mặt trước | 和谐 |
|---|---|
| Mặt sau | hài hòa, dịu dàng |
| Phiên âm | héxié |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 嘿 ôi ủa ô hay ơ hēi
Previous card: 合算 hésuàn
Up to card list: Từ vựng HSK