Apedia

行列 Hàng Hángliè

Mặt trước 行列
Mặt sau hàng
Phiên âm hángliè

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 航天 hàng không vũ trụ hángtiān

Previous card: 航空 hàng không hángkōng

Up to card list: Từ vựng HSK