Apedia

虐待 Hành Hạ Ngược đãi Nüèdài

Mặt trước 虐待
Mặt sau hành hạ, ngược đãi
Phiên âm nüèdài

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 哦 hứ há ó

Previous card: 挪 di chuyển nuó

Up to card list: Từ vựng HSK