| Mặt trước | 慷慨 |
|---|---|
| Mặt sau | hào phóng, hùng hồn |
| Phiên âm | kāngkǎi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 考察 khảo sát quan kǎochá
Previous card: 看望 vấn hỏi thăm sức khỏe kànwàng
Up to card list: Từ vựng HSK