Mặt trước | 还是 |
---|---|
Mặt sau | hay là, hoặc |
Phiên âm | háishì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 害怕 sợ hàipà
Previous card: 过去 quá khứ guòqù
Up to card list: Từ vựng HSK