| Mặt trước | 好奇 |
|---|---|
| Mặt sau | hiếu kỳ |
| Phiên âm | hàoqí |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 何必 hà tất cần gì phải hébì
Previous card: 豪华 sang trọng hào hoa háohuá
Up to card list: Từ vựng HSK