| Mặt trước | 立方 |
|---|---|
| Mặt sau | hình lập phương |
| Phiên âm | lìfāng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 立即 ngay lập tức lìjí
Previous card: 粒 hạt viên lì
Up to card list: Từ vựng HSK