Mặt trước | 会议 |
---|---|
Mặt sau | hoội nghị |
Phiên âm | huìyì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 或者 hoặc huòzhě
Previous card: 黄 màu vàng huáng
Up to card list: Từ vựng HSK