Mặt trước | 咳嗽 |
---|---|
Mặt sau | ho |
Phiên âm | késou |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 可怜 đáng thương kělián
Previous card: 科学 khoa học kēxué
Up to card list: Từ vựng HSK