Mặt trước | 怀念 |
---|---|
Mặt sau | hoài niệm, nhớ nhung |
Phiên âm | huáiniàn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 缓解 xoa dịu làm huǎnjiě
Previous card: 化学 hóa học huàxué
Up to card list: Từ vựng HSK