Mặt trước | 凶恶 |
---|---|
Mặt sau | hung dữ |
Phiên âm | xiōng'è |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 胸怀 mang trong lòng xiōnghuái
Previous card: 兴致勃勃 cực kỳ cao hứng xìngzhì bóbó
Up to card list: Từ vựng HSK