Apedia

凶手 Hung Thủ Kẻ Giết Người Xiōngshǒu

Mặt trước 凶手
Mặt sau hung thủ, kẻ giết người
Phiên âm xiōngshǒu

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 胸膛 ngực xiōngtáng

Previous card: 胸怀 mang trong lòng xiōnghuái

Up to card list: Từ vựng HSK