Mặt trước | 血压 |
---|---|
Mặt sau | huyết áp |
Phiên âm | xiěyā |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 熏陶 hun đúc phẩm hạnh tốt xūntáo
Previous card: Khổ 雪上加霜 hết này đến khác liên tiếp
Up to card list: Từ vựng HSK