| Mặt trước | 吉祥 |
|---|---|
| Phiên âm | jíxiáng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 急于求成 vội vàng mong đạt được thành công
Previous card: 极限 cao nhất cực độ jíxiàn
Up to card list: Từ vựng HSK