| Mặt trước | 匪徒 |
|---|---|
| Mặt sau | kẻ cướp, đạo tặc |
| Phiên âm | fěitú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 废除 bãi bỏ hủy fèichú
Previous card: 诽谤 nói xấu phỉ báng gièm pha fěibàng
Up to card list: Từ vựng HSK