Apedia

期限 Kỳ Hạn Thời Qíxiàn

Mặt trước 期限
Mặt sau kỳ hạn, thời hạn
Phiên âm qíxiàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 奇妙 kỳ diệu tinh xảo qímiào

Previous card: 期望 hy vọng qīwàng

Up to card list: Từ vựng HSK