Mặt trước | 纪念 |
---|---|
Mặt sau | kỷ niệm |
Phiên âm | jìniàn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 计算 tính toán jìsuàn
Previous card: 寂寞 vắng vẻ cô đơn jìmò
Up to card list: Từ vựng HSK