Mặt trước | 来得及 |
---|---|
Mặt sau | kịp |
Phiên âm | láidejí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 懒 lười biếng lǎn
Previous card: 来不及 không kịp láibují
Up to card list: Từ vựng HSK