| Mặt trước | 断定 |
|---|---|
| Mặt sau | kết luận, nhận định |
| Phiên âm | duàndìng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 断断续续 gián đoạn không liên tục duànduànxùxù
Previous card: 短促 ngắn ngủi cấp bách duǎncù
Up to card list: Từ vựng HSK