Mặt trước | 结束 |
---|---|
Mặt sau | kết thúc |
Phiên âm | jiéshù |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 解决 giải quyết jiějué
Previous card: 节日 ngày nghỉ jiérì
Up to card list: Từ vựng HSK