| Mặt trước | 结算 |
|---|---|
| Mặt sau | kết toán, quyết toán |
| Phiên âm | jiésuàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 截至 tính đến cho jiézhì
Previous card: Kết 结局 cục quả jiéjú
Up to card list: Từ vựng HSK