Mặt trước | 技术 |
---|---|
Mặt sau | kỹ thuật |
Phiên âm | jìshù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 继续 tiếp tục jìxù
Previous card: 既然 đã…thì jìrán
Up to card list: Từ vựng HSK