Mặt trước | 数字 |
---|---|
Mặt sau | kỹ thuật số |
Phiên âm | shùzì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 帅 đẹp trai shuài
Previous card: 数量 số lượng shùliàng
Up to card list: Từ vựng HSK