Mặt trước | 调查 |
---|---|
Mặt sau | khảo sát |
Phiên âm | diàochá |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 丢 làm mất diū
Previous card: 掉 rơi diào
Up to card list: Từ vựng HSK