Mặt trước | 另外 |
---|---|
Mặt sau | khác, ngoài ra |
Phiên âm | lìngwài |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 留 ở lại giữ liú
Previous card: 聊天 trò chuyện liáotiān
Up to card list: Từ vựng HSK